Loading data. Please wait
Protection of Records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 232 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 232 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for the Protection of Records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 232 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 232 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 232 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Records | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 232 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |