Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DE 96/350/CE |
| Ngày phát hành | 1996-05-24 |
| Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1882/2003 |
| Ngày phát hành | 2003-09-29 |
| Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/98/CE |
| Ngày phát hành | 2008-11-19 |
| Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/98/CE |
| Ngày phát hành | 2008-11-19 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |