Loading data. Please wait

prEN 12595

Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12595
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM D 2170 (1992), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22592 (1993-10)
Petroleum products; determination of flash and fire points; Cleveland open cup method (ISO 2592:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22592
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12595 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12595
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12595 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12595 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12595 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12595
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12595 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12595
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Inspection * Kinematic viscosity * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Specification (approval) * Testing * Viscosity
Số trang
14