Loading data. Please wait
Ultrasonic power measurement in liquids in the frequency range 0,5 MHz to 25 MHz
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing and calibration of ultrasonic therapeutic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60150*CEI 60150 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The absolute calibration of hydrophones using the planar scanning technique in the frequency range 0,5 MHz to 15 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61101*CEI 61101 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Power measurement - Radiation force balances and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61161*CEI 61161 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Power measurement - Radiation force balances and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61161*CEI 61161 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Power measurement - Radiation force balances and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61161*CEI 61161 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonic power measurement in liquids in the frequency range 0,5 MHz to 25 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61161 Edition 1.1*CEI 61161 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |