Loading data. Please wait

GOST 11362

Petroleum products and lubricants. Neutralization number. Potentiometric titration method

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 11362
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products and lubricants. Neutralization number. Potentiometric titration method
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6619 (1988-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1770 (1974) * GOST 2517 (1985) * GOST 3118 (1977) * GOST 4107 (1978) * GOST 4204 (1977) * GOST 4220 (1975) * GOST 4234 (1977) * GOST 4919.2 (1977) * GOST 5789 (1978) * GOST 18300 (1987) * GOST 24363 (1980) * GOST 25336 (1982) * GOST 25794.1 (1982) * GOST 29228 (1991) * GOST 29252 (1991) * GOST 29255 (1991)
Thay thế cho
GOST 11362 (1976)
Petroleum products. Determination of base, acid and acidity by potentiometric titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11362
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 11362 (1996)
Petroleum products and lubricants. Neutralization number. Potentiometric titration method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11362
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11362 (1976)
Petroleum products. Determination of base, acid and acidity by potentiometric titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11362
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid number * Acids * Chemical analysis and testing * Determination of content * Lubricants * Neutralization index * Petroleum products * Titration
Mục phân loại
Số trang
28