Loading data. Please wait

EN ISO 4788

Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4788
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005)
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4788 (2005-08), IDT * BS EN ISO 4788 (2005-06-13), IDT * NF B35-302 (2005-09-01), IDT * ISO 4788 (2005-05), IDT * SN EN ISO 4788 (2005-08), IDT * OENORM EN ISO 4788 (2005-08-01), IDT * PN-EN ISO 4788 (2005-07-15), IDT * SS-EN ISO 4788 (2005-06-17), IDT * UNE-EN ISO 4788 (2005-09-14), IDT * UNI EN ISO 4788:2006 (2006-05-18), IDT * STN EN ISO 4788 (2006-01-01), IDT * CSN EN ISO 4788 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 4788 (2005-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 4788:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN ISO 4788:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 384 (1978-01) * ISO 719 (1985-10) * ISO 4787 (1984-11)
Thay thế cho
prEN ISO 4788 (2005-01)
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO/FDIS 4788:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4788
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4788 (2005-05)
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4788
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4788 (2005-01)
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO/FDIS 4788:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4788
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4788 (2003-08)
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO/DIS 4788:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4788
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjustment * Capacity * Dimensional tolerances * Dimensions * Glass * Glassware * Graduated measuring cylinders * Graduations * Instrument scales * Laboratory glassware * Laboratory ware * Marking * Materials * Measures (containers) * Measuring cylinders * Nominal capacity * Precision * Scales * Specification (approval) * Specifications * Stoppers * Tapered joints * Volume * Volume measurement
Số trang
11