Loading data. Please wait
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2012); German version EN ISO 643:2012
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2013-05-00
| Standard Test Methods for Determining Average Grain Size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 112 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel - Metallographic characterization of duplex grain size and distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14250 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.85. Rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN EN ISO 643:2003-09 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 643 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2012); German version EN ISO 643:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 643 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50601 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN EN ISO 643:2003-09 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 643 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |