Loading data. Please wait

IEEE 81

IEEE Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Grounding System

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.Practical test methods and techniques are presented for measuring the electrical characteristics of grounding systems. Topics addressed include safety considerations, measuring earth resistivity, measuring the power system frequency resistance or impedance of the ground system to remote earth, measuring the transient or surge impedance of the ground system to remote earth, measuring step and touch voltages, verifying the integrity of the grounding system, reviewing common methods for performing ground testing, reviewing instrumentation characteristics and limitations, and reviewing various factors that can distort test measurements.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 81
Tên tiêu chuẩn
IEEE Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Grounding System
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 81 (2012), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 80 (2000)
Thay thế cho
IEEE 81 (1983)
IEEE Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Ground System Part 1: Normal Measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 81
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 81 (2012)
IEEE Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Grounding System
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 81
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 81 (1983)
IEEE Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Ground System Part 1: Normal Measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 81
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Earth resistance * Earthing * Electrical engineering * Electrical impedance * Electrical properties * Grounding * Impedance * Instrumentation * Measurement * Measuring techniques * Passive earth pressure * Resistivity * Electrical properties and phenomena
Số trang
86