Loading data. Please wait
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y đối với cơ sở thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y.
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-00-00
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y cơ sở kinh doanh thuốc thú y | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-40:2011/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6712:2000 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y khu cách ly kiểm dịch động vật và sản phẩm động vật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-99:2012/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều kiện trại chăn nuôi lợn an toàn sinh học. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-14:2010/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về vệ sinh nước dùng trong chăn nuôi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-39:2011/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060. Chất lượng nước 65. Nông nghiệp 65.040. Công trình, kết cấu và máy móc lắp đặt cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải lò đốt chất thải rắn y tế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 02:2008/BTNMT |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codex Guidelines for the Establishment of a Regulatory Programme for Control of Veterinary Drug Residues in Foods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/GL 16 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |