Loading data. Please wait
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải lò đốt chất thải rắn y tế
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2008-00-00
Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7241:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7242:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit flohydric (HF) trong khí thải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7243:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCL) trong khí thải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7244:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7245:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ lưu huỳnh dioxit (SO2) trong khí thải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7246:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 25.180. Lò công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7556-1:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7556-2:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 3: Định tính và định lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7556-3:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7557-1:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7557-2:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7557-3:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25. Chế tạo 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng không khí. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6560:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn y | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 02:2012/BTNMT |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 25. Chế tạo 13.030.10. Chất thải rắn 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 02:2012/BTNMT |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |