Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary. Part 691 : Tariffs for electricity
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1985-00-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 691 : Tariffs for electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-691*CEI 60050-691 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 691 : Tariffs for electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 8100-691*SN CEI 50-691 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |