Loading data. Please wait
| Freight containers; Terminology Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportation chain; basic terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30781 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportation chain; basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30781-1 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportation chain; basic terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30781 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |