Loading data. Please wait
CEPT T/TE 06-04Videotex presentation layer data syntax; processable data
Số trang: 78
Ngày phát hành: 1989-09-00
| Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300075 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300075 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Videotex presentation layer data syntax; processable data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/TE 06-04 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |