Loading data. Please wait
ISO 6966Aircraft; basic requirements for aircraft loading equipment
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-12-00
| Fork-lift trucks; hook-on type fork arms and fork arm carriages; mounting dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2328 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft; Basic requirements for aircraft loading equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6966 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft; basic requirements for aircraft loading equipment (revision of ISO 6966:1982) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6966 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft; basic requirements for aircraft loading equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6966 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft; Basic requirements for aircraft loading equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6966 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft; basic requirements for aircraft loading equipment (revision of ISO 6966:1982) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6966 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |