Loading data. Please wait

EN 521

Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 521
Tên tiêu chuẩn
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 521 (1998-12), IDT * BS EN 521 (1998-06-15), IDT * NF D35-356 (1998-12-01), IDT * SN EN 521 (1999), IDT * OENORM EN 521 (1999-04-01), IDT * SS-EN 521 (1998-01-30), IDT * UNE-EN 521 (1998-11-23), IDT * TS EN 521 (2006-03-23), IDT * STN EN 521 (2000-08-01), IDT * CSN EN 521 (1999-06-01), IDT * DS/EN 521 (2000-12-06), IDT * NEN-EN 521:1998 en (1998-02-01), IDT * SFS-EN 521:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 417 (1992-09)
Non-refillable metallic gas cartridges for liquefied petroleum gases, with or without a valve, for use with portable appliances; construction, inspection, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 417
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 * EN 549 (1994-11) * EN 29994 (1990-05) * ISO 301 (1981-05)
Thay thế cho
prEN 521 (1997-02)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 521
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 521 (2006-02)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 521
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 521 (2006-02)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 521
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 521 (1998-01)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 521
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 521 (1997-02)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 521
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 521 (1991-06)
Dedicated liquefied petroleum gas appliances; portable appliances operating at vapeur pressure from liquefied petroleum gas containers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 521
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blow-lamps * Cartridges * Cartridges (ammunition) * Classification * Containers * Cooking appliances * Definitions * Equipment safety * Gas holders * Gas technology * Gas-powered devices * Heaters * Instructions for use * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Liquid gas tank * Luminaires * Marking * Occupational safety * Portable * Safety engineering * Safety requirements * Service manual * Soldering equipment * Specification (approval) * Tanks (containers) * Testing * Workplace safety * Tanks
Số trang