Loading data. Please wait
ASTM F 2792Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2009-00-00
| Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2792 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies, | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2792a |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2792 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2792 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2792 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |