Loading data. Please wait

NF P18-309

Aggregates. Rotary-furnace made expanded clay and shale for making concretes.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1982-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-309
Tên tiêu chuẩn
Aggregates. Rotary-furnace made expanded clay and shale for making concretes.
Ngày phát hành
1982-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
P18-554 (1990-12-01)
Aggregates. Measurement of densities, porosity, absorption coefficient and water content of fine gravel and pebbles.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-554
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* P18-582 (1990-12-01)
Aggregates. Determination of total sulphur content.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-582
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* P18-304 * P18-400
Thay thế cho
NF P18-309:197302 (P18-309)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P18-309*NF P18-309:197302 (P18-309)
Từ khóa
Mechanical properties of materials * Sulphur * Schist * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Classification * Granulates * Components * Specimen preparation * Specifications * Vocabulary * Dosage * Trials * Expanded-clay aggregates * Screening (sizing) * Structuring * Acceptance inspection * Designations * Bulk density * Aggregates * Geometry * Ingredients * Chemical properties * Particle size measurement * Sample preparation * Concretes * Strength of materials * Water-absorption tests * Testing * Properties * Determination of content
Số trang
13