Loading data. Please wait
Graphical symbols for thermal cutting equipment (ISO 7287:2002); German version EN ISO 7287:2002
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-05-00
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for thermal cutting equipment (ISO 7287:2002); German version EN ISO 7287:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7287 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; graphical symbols for use on thermal cutting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-4 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; thermal cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-4 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |