Loading data. Please wait

EN 1999-1-1/prA1

Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1999-1-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1999-1-1/A1 (2008-09), IDT * 08/30189531 DC (2008-09-15), IDT * P22-151/A1PR, IDT * OENORM EN 1999-1-1/A1 (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1999-1-1 (2007-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1999-1-1/A1 (2009-07)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1999-1-1/A1 (2009-07)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1/A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1/prA1 (2008-09)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1/prA1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium construction * Bolts * Buildings * Construction * Construction materials * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fitness for purpose * Joints * Load capacity * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Pins * Properties * Resistance * Rivets * Rules * Screwed joints * Specification (approval) * Structural engineering drawings * Structures * Tolerances (measurement) * Welded joints * Wrought alloys * Wrought products * Compounds * Junctions * Permanency * Storage quality * Trusses * Connections * Endurance tests
Số trang
10