Loading data. Please wait

ANSI/ASHRAE 34b

Number Designation and Safety Classification of Refrigerants

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-00-00

Liên hệ
This proposed addendum adds a designation of R-415A to the blend R-22/152a (82.0/18.0) with tolerances of (±1.0/±1.0) and a safety classification of A2.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/ASHRAE 34b
Tên tiêu chuẩn
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Ngày phát hành
2003-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI/ASHRAE 34 (2007)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34b (2006)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34b
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASHRAE 34 (2010)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34b (2007)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34b
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34 (2007)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34b (2006)
Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34b
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34b (2003)
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 34b
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASHRAE 34 (2013)
Từ khóa
Air conditioning * Classification * Refrigerants * Safety classification * Service installations in buildings
Số trang