Loading data. Please wait

NF M50-017*NF EN 12583

Gas supply systems - Compressor stations - Functional requirements

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M50-017*NF EN 12583
Tên tiêu chuẩn
Gas supply systems - Compressor stations - Functional requirements
Ngày phát hành
2000-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12583:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF M87-235*NF EN ISO 10437 (2004-05-01)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF M87-235*NF EN ISO 10437
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E37-501-2*NF ISO 3977-2 (1997-12-01)
Gas turbines. Procurement. Part 2 : standard reference conditions and ratings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E37-501-2*NF ISO 3977-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-579-10*NF EN 60079-10 (1997-07-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : classification of hazardous areas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-10*NF EN 60079-10
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X30-200*NF EN ISO 14001 (2015-10-15)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn NF X30-200*NF EN ISO 14001
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-121-1*NF EN ISO 9000-1 (1994-08-01)
Quality management and quality assurance standards. Part 1 : guidelines for selection and use.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-121-1*NF EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-122-1*NF EN ISO 9004-1 (1994-08-01)
Quality management and quality system elements. Part 1 : guidelines.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-122-1*NF EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-131*NF EN ISO 9001 (2015-10-15)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-131*NF EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M50-016*NF EN 12186 (2014-12-19)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF M50-016*NF EN 12186
Ngày phát hành 2014-12-19
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-233*NF EN ISO 10439 (2003-03-01)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-233*NF EN ISO 10439
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-290*NF EN 1012-1 (1996-10-01)
Compressors and vacuum pumps. Safety requirements. Part 1 : compressors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-290*NF EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M50-022*NF EN 12732 (2013-07-05)
Gas infrastructure - Welding steel pipework - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF M50-022*NF EN 12732
Ngày phát hành 2013-07-05
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M50-009*NF EN 1594 (2009-05-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF M50-009*NF EN 1594
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 954-1 * NF EN 50081-2 * NF EN 50082-2 * NF EN ISO 9002 * NF EN ISO 9003 * NF ISO 3977-1 * NF EN ISO 13707
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 12583:201404 (M50-017)
Lịch sử ban hành
NF EN 12583:201404 (M50-017)*NF M50-017*NF EN 12583
Từ khóa
Draft * Planning * Inspection * Conception * Cultivation * Gas distribution * Shaping * Compression * Upsetting * Gas supply * Compression loading * Pipe system * Electrical installations * Pipework systems * Natural gas * Refrigerating systems * Presentations * Compacting * Gas pipelines * Compressors * Maintenance * Air pollution * Safety measures * Compressed gases * Definitions * Compression stresses * Pipelines * Operations * Design * Accident prevention * Nursing * Piping
Số trang
45