Loading data. Please wait

NF E51-233*NF EN ISO 10439

Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors

Số trang: 139
Ngày phát hành: 2003-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E51-233*NF EN ISO 10439
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Ngày phát hành
2003-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10439:2002,IDT * ISO 10439:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN ISO 3744 * NF EN ISO 3977-5 * NF EN ISO 9614-1 * NF EN ISO 9614-2 * NF EN ISO 10437 * NF EN ISO 10438-1 * NF EN ISO 10438-2 * NF EN ISO 10438-3 * NF EN ISO 10438-4 * NF EN ISO 10441 * NF EN ISO 13691 * CEI 60079-10 * NF EN 60079-10 * ISO 7005-2 * ISO 1940-1 * ISO 5389 * ISO 8821 * API 550 * API 670 * ASME PTC 10 * ASTM A388 * ASTM A578 * ASTM A609 * ASTM E94 * ASTM E165 * ASTM E709 * ISA RP12.4 * NACE MR 01 75 * NFPA 496
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF E51-233-2*NF EN ISO 10439-2 (2015-06-13)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2 : non-integrally geared centrifugal and axial compressors
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-233-2*NF EN ISO 10439-2
Ngày phát hành 2015-06-13
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-233-3*NF EN ISO 10439-3 (2015-06-13)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3 : integrally geared centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-233-3*NF EN ISO 10439-3
Ngày phát hành 2015-06-13
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-233-4*NF EN ISO 10439-4 (2015-06-13)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part4 : expander-compressors
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-233-4*NF EN ISO 10439-4
Ngày phát hành 2015-06-13
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 10439-1:201506 (E51-233-1)
Lịch sử ban hành
NF E51-233-2*NF EN ISO 10439-2 (2015-06-13)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-233-2*NF EN ISO 10439-2
Ngày phát hành 2015-06-13
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF E51-233*NF EN ISO 10439
Từ khóa
Draft * Planning * Conception * Shaping * Performance testing * Inspection * Consumer-supplier relations * Petroleum technology * Testing * Trials * Presentations * Natural gas * Compressors * Compactors * Definitions * Equipment * Technical data sheets * Design * Accessories
Số trang
139