Loading data. Please wait

ISO 376

Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 376
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 376 (2011-09), IDT * ABNT NBR ISO 376 (2012-04-09), IDT * ABNT NBR ISO 376 Versão Corrigida (2012-04-09), IDT * BS EN ISO 376 (2011-06-30), IDT * EN ISO 376 (2011-06), IDT * NF A03-003 (2011-08-01), IDT * JIS B 7728 (2013-03-21), MOD * SN EN ISO 376 (2011-09), IDT * OENORM EN ISO 376 (2011-11-01), IDT * PN-EN ISO 376 (2011-07-21), IDT * SS-EN ISO 376 (2011-07-12), IDT * UNE-EN ISO 376 (2011-10-11), IDT * UNI EN ISO 376:2011 (2011-09-27), IDT * STN EN ISO 376 (2011-12-01), IDT * CSN EN ISO 376 (2011-10-01), IDT * DS/EN ISO 376 (2011-08-30), IDT * NEN-EN-ISO 376:2011 en (2011-06-01), IDT * SANS 1180:2013 (2013-11-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 376 (2004-11) * ISO/FDIS 376 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 376 (1999-08)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 376
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 376 (1987-06)
Metallic materials; Calibration of force-proving instruments used for the verification of unaxial testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 376
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 376 (1964-08)
Calibration of elastic proving devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 376
Ngày phát hành 1964-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 376 (2011-06)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 376
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 376 (2011-03) * ISO/DIS 376 (2009-04) * ISO 376 (2004-11) * ISO/FDIS 376 (2004-07) * ISO/DIS 376 (2002-05) * ISO/FDIS 376 (1999-04) * ISO/DIS 376 (1998-02) * ISO/DIS 376 (1996-07)
Từ khóa
Calibration * Classification * Definitions * Deformation measurements * Dimensions * Dynamometers * Force * Force measurement * Force-sensing devices * Indicating devices * Inspection * Loading * Material testing machines * Materials * Materials testing * Measurement * Measuring instruments * Measuring machines * Measuring techniques * Metallic materials * Metals * Meters * Single-axle * Static * Static loading * Strain * Stress * Symbols * Temperature * Tensile testing * Test equipment * Testing * Testing devices * Units * Utilization * Verification * Voltage measuring * Checking equipment
Số trang
30