Loading data. Please wait
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 9 : interface for meter reading and control
Số trang: 480
Ngày phát hành: 2014-08-09
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 100: Implementation Profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-100*CEI 61968-100 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 11: Common information model (CIM) extensions for distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-11*CEI 61968-11 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 1: Interface architecture and general recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-1*CEI 61968-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |