Loading data. Please wait
SDL combined with ASN.1 modules (SDL/ASN.1)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2001-10-00
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X.680 (1997) Technical Cor. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relative object identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ASN.1 Semantic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X.681 (1997) Technical Cor. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ASN.1 semantic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ASN.1 semantic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and Description Language (SDL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SDL combined with ASN.1 modules (SDL/ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SDL combined with ASN.1 modules (SDL/ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SDL combined with ASN.1 modules (SDL/ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SDL combined with ASN.1 modules (SDL/ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SDL combined with ASN.1 modules (SDL/ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SDL combined with ASN.1 (SDL/ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and Description Language - SDL-2010 combined with ASN.1 modules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.105 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |