Loading data. Please wait
Fire safety - Building - Interior fitting materials - Classification according to their reaction to fire
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-02-01
Safety against fire. Building materials. Reaction to fire tests (annex to the test methods). Determination of the tests to be selected according to the nature and utilization of the materials. Standard backing. Information forms models. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-511 |
Ngày phát hành | 1985-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety against fire. Building. Reaction to fire tests. Determination of the durability of the fire reaction classification of materials. Tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-512 |
Ngày phát hành | 1986-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 1 : introduction and general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-301-1*NF EN 438-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-101*NF EN 309 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle boards. Dimensional characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-110 |
Ngày phát hành | 1985-10-01 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle boards for uses in dry conditions. Requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-111 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | AR 20021121A |
Ngày phát hành | 2002-11-21 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |