Loading data. Please wait
Pliers and nippers - Nomenclature (ISO 5742:2004)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-09-00
Pliers and nippers - Pliers for gripping and manipulating - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5745 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Engineer's and "Lineman's" pliers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5746 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Lever assisted side cutting pliers, end and diagonal cutting nippers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5747 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - End cutting nippers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5748 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Diagonal cutting nippers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5749 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Multiple slip joint pliers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8976 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Construction worker's pincers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9242 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Carpenter's pincers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9243 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Slip joint pliers - Dimensions and test values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9343 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature; identical with ISO 5742:1982 and with ISO 5742:1982/Add.1:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5742 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature (ISO 5742:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5742 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature; identical with ISO 5742:1982 and with ISO 5742:1982/Add.1:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5742 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |