Loading data. Please wait

NF F18-205*NF EN 12080

Railway applications. Axleboxes. Rolling bearings.

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F18-205*NF EN 12080
Tên tiêu chuẩn
Railway applications. Axleboxes. Rolling bearings.
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12080:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF F18-206*NF EN 12082 (2008-05-01)
Railway applications - Axleboxes - Performance testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF F18-206*NF EN 12082
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F19-510*NF EN 12081 (1998-09-01)
Railway applications. Axleboxes. Lubricating greases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF F19-510*NF EN 12081
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 21.100.10. Ổ trượt
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 (1998-06-01)
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 473 * NF EN ISO 9001 * NF EN ISO 9002 * NF ISO 281 * NF EN ISO 307 * NF ISO 492 * NF EN ISO 683-17 * NF EN ISO 3146 * ISO 1183 * T20-049 * T54-022 * ISO 2639 * A04-202 * ISO 4967 * A04-106 * ISO 6508 * DI 96-48 * DI 93-38 * DI 91-440
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF F18-205*NF EN 12080 (2008-05-01)
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn NF F18-205*NF EN 12080
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF F18-205*NF EN 12080 (2008-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF F18-205*NF EN 12080
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF F18-205*NF EN 12080
Từ khóa
Railway equipment * Reliability * Packages * Approval * Barrels * Mechanical properties of materials * Inspection * Rolling bearings * Legalization * Exportation * Marking * Packages containers * Axle boxes * Manufacturing * Production * Flange * Materials * Physical properties of materials * Packaging * Delivery * Sheathings * Acceptance * Processing * Fabrication * Definitions * Dimensions * Railway vehicles * Form on supply
Số trang
30