Loading data. Please wait
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-05-01
Railway applications. Axleboxes. Performance testing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F18-206*NF EN 12082 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1 : test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2 : verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-2*NF EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3 : calibration of reference blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-3*NF EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 2015-04-18 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-202*NF EN ISO 2639 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Axleboxes. Lubricating greases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F19-510*NF EN 12081 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 21.100.10. Ổ trượt 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F18-205*NF EN 12080+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F18-205*NF EN 12080+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |