Loading data. Please wait

ISO 4306-2

Cranes - Vocabulary - Part 2: Mobile cranes

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4306-2
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Vocabulary - Part 2: Mobile cranes
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4306-2 (2012-10-31), IDT * NF E52-073-2 (2012-11-01), IDT * TS ISO 4306-2 (2015-02-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4306-2 (1994-11)
Cranes - Vocabulary - Part 2: Mobile cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4306-2 (2012-06) * ISO/FDIS 4306-2 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4306-2 (2012-09)
Cranes - Vocabulary - Part 2: Mobile cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-2 (1994-11)
Cranes - Vocabulary - Part 2: Mobile cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-2 (1983-09)
Lifting appliances - Vocabulary - Part 2: Parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4306-2 (2012-06) * ISO/FDIS 4306-2 (2012-06) * ISO/DIS 4306-2 (2011-04) * ISO 4306-2 DAM 1 (1992-02) * ISO 4306-2 (1985-05)
Từ khóa
Automobile cranes * Cranes * Definitions * Equipment * Hoists * Lifting equipment * Mobile cranes * Terminology * Transportable * Vehicle mounted cranes * Vocabulary
Số trang
13