Loading data. Please wait

EN 61373

Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61373
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:2010)
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61373 (2011-04), IDT * BS EN 61373 (2010-10-31), IDT * NF F01-373 (2011-04-01), IDT * IEC 61373 (2010-05), IDT * OEVE/OENORM EN 61373 (2011-05-01), IDT * PN-EN 61373 (2011-01-27), IDT * SS-EN 61373 (2010-10-25), IDT * UNE-EN 61373 (2011-04-13), IDT * STN EN 61373 (2011-07-01), IDT * CSN EN 61373 ed. 2 (2011-05-01), IDT * DS/EN 61373 (2011-01-21), IDT * NEN-EN-IEC 61373:2010 en (2010-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27 (2008-02) * IEC 60068-2-47 (2005-04) * IEC 60068-2-64 (2008-04)
Thay thế cho
EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61373 (2010-02)
IEC 61373, Ed. 2: Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61373
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61373 (2010-09)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61373 (2010-02)
IEC 61373, Ed. 2: Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61373
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61373 (2008-05)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61373
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61373 (1998-09)
IEC 61373: Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61373
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certification * Definitions * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Equipment * Life (durability) * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Random variable * Rolling stock * Shock tests * Shocks * Testing * Traffic vehicles * Vehicles * Vibration * Vibration tests * Sheets
Số trang