Loading data. Please wait
Surge arresters - Part 4 : metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số trang: 189
Ngày phát hành: 2015-01-24
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60507*CEI 60507 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 1: Definitions, information and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-1*CEI/TS 60815-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-200*CEI 62271-200 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-203*CEI 62271-203 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-2, Ed. 2.0: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/470/CD*CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |