Loading data. Please wait

IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1

Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring - Blank detail specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Tên tiêu chuẩn
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS IEC 61156-2-1 (2015-04-02), IDT * DS/IEC 61156-2-1 (2010-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61156-1*CEI 61156-1 (2002-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communication - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1*CEI 61156-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2*CEI 61156-2 (2010-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2*CEI 61156-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46C/900/CDV (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1 Edition 1.2*CEI 61156-2-1 Edition 1.2 (2001-06)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1 Edition 1.2*CEI 61156-2-1 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1 AMD 2*CEI 61156-2-1 AMD 2 (2001-03)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1 AMD 2*CEI 61156-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1 Edition 1.1*CEI 61156-2-1 Edition 1.1 (2000-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring - Section 1: Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1 Edition 1.1*CEI 61156-2-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1 AMD 1*CEI 61156-2-1 AMD 1 (1999-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring - Blank detail specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1 AMD 1*CEI 61156-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 (1995-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring - Section 1: Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 (2010-06)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46C/900/CDV (2009-08) * IEC 46C/876/CDV (2008-11) * IEC 46C/567/FDIS (2002-12) * IEC 46C/498/CDV (2001-11) * IEC 46C/429/FDIS (2000-11) * IEC 46C/390/FDIS (1999-08) * IEC 46C/378/CDV (1999-05) * IEC 46C/214/DIS (1994-12)
Từ khóa
Cables * Cabling * Communication cables * Communication technology * Detail specification * Digital * Digital signals * Electrical engineering * Horizontal * Horizontal floor wiring * Multicore cables * Specification
Số trang
12