Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5 : general requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-005*NF EN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided, resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-5*CEI 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 39: Glass-fibre braided, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-39:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-39 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 1: General (IEC 60851-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 1: General (IEC 60851-1:1996/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 2: Determination of dimensions (IEC 60851-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 2: Determination of dimensions; Amendment A1 (IEC 60851-2:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 2: Determination of dimensions; Amendment 2 (IEC 60851-2/A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-2/A2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties (IEC 60851-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties; Amendment A1 (IEC 60851-3:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-3/A1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties; Amendment 2 (IEC 60851-3:1996/A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-3/A2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 4: Chemical properties (IEC 60851-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-4 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 4: Chemical properties; Amendment A1 (IEC 60851-4:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-4/A1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 4: Chemical properties (IEC 60851-4:1996/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-4/A2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties (IEC 60851-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-5 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties; Amendment A1 (IEC 60851-5:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-5/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties (IEC 60851-5:1996/A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-5/A2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties (IEC 60851-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties; Amendment A1 (IEC 60851-6:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-6/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties (IEC 60851-6:1996/A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-6/A2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 39: glass-fibre braided, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-39*CEI 60317-39 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 40: glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-40*CEI 60317-40 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-1*CEI 60581-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 3 : Record playing equipment and cartridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-3*CEI 60581-3 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 4 : Magnetic recording and reproducing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-4*CEI 60581-4 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 5 : Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-5*CEI 60581-5 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 7 : Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-7*CEI 60581-7 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 8 : Combination equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-8*CEI 60581-8 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 10 : Headphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-10*CEI 60581-10 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-5:1992/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A2 (IEC 60317-0-5:1992/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/A2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60317-0-5, Ed. 2.0: Specifications for particular types of winding wires -Part 0-6: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A2 (IEC 60317-0-5:1992/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/A2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-5:1992/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60317-0-5, Ed. 2.0: Specifications for particular types of winding wires -Part 0-6: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60317-0-5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 5: glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 555.0.5 S1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |