Loading data. Please wait

SN EN ISO 472

Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)

Số trang: 179
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 472 (2002-02), IDT * BS EN ISO 472 (2000-05-15), IDT * EN ISO 472 (2001-07), IDT * ISO 472 (1999-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 472 (2013-05)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 472 (2013-05)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 472 (2001-09)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dictionaries * English language * French language * Plastics * Technical term * Terminology * Vocabulary * Lists * Directories * Registers
Số trang
179