Loading data. Please wait
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |