Loading data. Please wait

ETS 300575/A1*GSM 05.03

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
A reference configuration of the transmission chain is shown in GSM 05 .01. According to this reference configuration, this technical specifi cation specifies the data blocks given to the encryption unit. It includes the specification of encoding, reordering, interleaving an d the stealing flag. It does not specify the channel decoding method. The definition is given for each kind of logical channel, starting fro m the data provided to the channel encoder by the speech coder, the da ta terminal equipment, or the controller of the MS or BS. The definiti ons of the logical channel types used in this technical specification are given in GSM 05.02, a summary is in annex 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300575/A1*GSM 05.03
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300575 (1996-04-01), IDT * PN-ETS 300575 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300575/A1 (1996-03-29), IDT * GSM 05.03 (1996), IDT * ETS 300575:1995/A1:1996 en (1996-01-01), IDT * STN ETS 300 575/A1 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300575 (1995-07)
Thay thế cho
ETS 300575/prA1 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/prA1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300575/A1*GSM 05.03 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/A1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575/prA1 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575/prA1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Codification
Số trang
5