Loading data. Please wait

prETS 300200

Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service; service description

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300200
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300183 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); conference call, add-on (CONF) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300183
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300200 (1994-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300200
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300200 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300200
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300200 (1994-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300200
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300200 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300200
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Data transmission * ISDN * Telecommunications * Integrated services digital network
Số trang
20