Loading data. Please wait
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar liquids; determination of the grade of purity by gas-chromatography; n-heptane, iso-octane and toluene
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1989-01-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Analysis of High-Purity n-Heptane and Isooctane by Capillary Gas Chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2268*ANSI D 2268 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.10. Hiđrocacbon béo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar liquids; determination of grade of purity by gas-chromatography, n-heptane and iso-octane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51422-1 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar liquids; determination of the grade of purity by gas-chromatography; n-heptane, iso-octane and toluene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51422-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar liquids; determination of grade of purity by gas-chromatography, n-heptane and iso-octane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51422-1 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |