Loading data. Please wait

IEC 61291-5-2*CEI 61291-5-2

Optical amplifiers - Part 5-2: Qualification specifications; Reliability qualification for optical fibre amplifiers

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Applies to optical amplifiers (OAs) and optically amplified, elementary sub-systems for terrestrial applications, using active fibres (optical fibre amplifiers, OFAs), containing rare-earth dopants, which are commercially available. The black box approach is used in this IEC standard. The black box approach is adopted in order to give product specifications which are independent of OA implementation details. For reliability qualification purposes, some information about the internal components is needed; these internal parts are themselves treated as black boxes. This standard gives requirements for the evaluation of OA reliability by combining the reliability of such internal black boxes. Experts in IEC SC 86C (Fibre optic systems and active devices) explain that "this is the first international standard devoted to reliability testing of optical fibre amplifiers. This publication is intended for engineers in the fibre optic communications industry in particular, but also for suppliers of optical fibre amplifiers and their immediate customers.. In addition, fulfilling the testing requirements of these optical amplifiers and their internal components gives some assurance that the network element will perform in field application for the environments stated there."
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61291-5-2*CEI 61291-5-2
Tên tiêu chuẩn
Optical amplifiers - Part 5-2: Qualification specifications; Reliability qualification for optical fibre amplifiers
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61291-5-2 (2003-06), IDT * BS EN 61291-5-2 (2003-02-05), IDT * EN 61291-5-2 (2002-12), IDT * NF C93-802-5-2 (2003-04-01), IDT * JIS C 6121-5-2 (2007-03-20), IDT * OEVE/OENORM EN 61291-5-2 (2003-08-01), IDT * PN-EN 61291-5-2 (2004-07-15), IDT * SS-EN 61291-5-2 (2012-06-13), IDT * STN EN 61291-5-2 (2003-06-01), IDT * CSN EN 61291-5-2 (2003-06-01), IDT * DS/EN 61291-5-2 (2003-08-11), IDT * NEN-EN-IEC 61291-5-2:2003 en;fr (2003-01-01), IDT * NEN-IEC 61291-5-2:2002 en;fr (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 (1999-01)
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56 (1988)
Environmental testing; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 (1995-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9 (1996-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Radiated disturbance - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61291-1*CEI 61291-1 (1998-07)
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61291-1*CEI 61291-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61751*CEI 61751 (1998-02)
Laser modules used for telecommunication - Reliability assessment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61751*CEI 61751
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/1653/CDV (2002-01) * IEC 86B/1745/FDIS (2002-07) * IEC 61000-2-18 * IEC 61000-2-19 * IEC 61000-2-22 * IEC 61000-2-42 * IEC 61300-2-4 (1995-06) * ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
IEC 86C/434/FDIS (2002-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61291-5-2*CEI 61291-5-2 (2002-08)
Optical amplifiers - Part 5-2: Qualification specifications; Reliability qualification for optical fibre amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61291-5-2*CEI 61291-5-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86C/434/FDIS (2002-05) * IEC 86C/308/CDV (2000-12)
Từ khóa
Amplifiers * Approval * Approval tests * Definitions * Electrical engineering * Fibre optics * Generic specification * Optical * Optical properties * Optical waveguides * Optics * Qualifications * Reliability * Reliability analysis * Reliability management * Specification * Specification (approval) * Testing * Legalization * Dependability management * Acceptance
Số trang
47