Loading data. Please wait
Optical amplifiers - Part 5-2: Qualification specifications; Reliability qualification for optical fibre amplifiers
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2002-08-00
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Radiated disturbance - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61291-1*CEI 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laser modules used for telecommunication - Reliability assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61751*CEI 61751 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 5-2: Qualification specifications; Reliability qualification for optical fibre amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61291-5-2*CEI 61291-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |