Loading data. Please wait
SN EN ISO 8320-1Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003)
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8320-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |