Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-10-00
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-1-11, Ed. 1.0: Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60695-1-11 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-11 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products - Section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-1-1: Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 695-1-1: Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products - Section 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-1-11, Ed. 1.0: Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60695-1-11 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-1-11, Ed. 1.0: Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60695-1-11 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-1-11, Ed. 1.0: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-1-11 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |