Loading data. Please wait
LPG equipment and accessories - Transportable refillable LPG cylinders - Disposal
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2010-12-00
LPG equipment and accessories - Transportable refillable LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-721*NF EN 12816 |
Ngày phát hành | 2011-03-01 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Inspection and maintenance of LPG cylinder valves at time of periodic inspection of cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14912 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12816 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12816 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12816 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12816 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12816 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12816 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12816 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12816 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |