Loading data. Please wait
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-10-00
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Preparation of laboratory sheets for the measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3688 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Sampling for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7213 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2470 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2470 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor - Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2470-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor - Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2470-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2470 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2470 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) (Revision of ISO 2470:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2470 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2470 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) (Revision of ISO 2470:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2470 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) (Revision of ISO 2470:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2470 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |