Loading data. Please wait

ISO 5832-1

Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-1
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-1 (2000-08), IDT * DIN ISO 5832-1 (1999-10), IDT * ABNT NBR ISO 5832-1 (1999-11-30), IDT * BS 7252-1 (1997-10-15), IDT * GB 4234 (2003), MOD * NF S94-051 (2000-11-01), IDT * JIS T 7403-1 (2005-03-25), MOD * PN-ISO 5832-1/Ap1 (1999-02-01), IDT * TS 7362 ISO 5832-1 (2000-04-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377-1 (1989-12) * ISO 404 (1992-07) * ISO 437 (1982-11) * ISO 439 (1982-11) * ISO 629 (1982-11) * ISO 643 (1983-09) * ISO 671 (1982-11) * ISO 4967 (1979-04) * ISO 6892 (1984-07) * ISO 10714 (1992-05)
Thay thế cho
ISO 5832-1 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-1 (1995-07)
Thay thế bằng
ISO 5832-1 (2007-06)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-1 (2007-06)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1980-09)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-1 (1995-07)
Từ khóa
Chemical composition * Corrosion resistance * Degree of purity * Dimensions * Grain size * Ladle analysis * Materials specification * Mechanical properties * Metallic materials * Microstructure * Properties * Specification * Stainless steels * Steels * Surgical implants * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Wrought alloys
Số trang
5