Loading data. Please wait
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boiler - Water tube boilers
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-05-00
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boilers - Water tube boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45510-3-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boilers - Water tube boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45510-3-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boiler - Water tube boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45510-3-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |