Loading data. Please wait
Standard Practice for Evaluating Degree of Rusting on Painted Steel Surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 610 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 714 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Flaking (Scaling) of Exterior Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 772 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2794 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Evaluation of Coatings Applied to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3002 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Standard Environment for Conditioning and Testing Paint, Varnish, Lacquer, and Related Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3924 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4060 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Yellowness and Whiteness Indices from Instrumentally Measured Color Coordinates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 313 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 147 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16949 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Outdoor Weathering of Exterior Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1976 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Outdoor Weathering of Exterior Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1976 |
Ngày phát hành | 2012-04-16 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Outdoor Weathering of Exterior Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1976 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |