Loading data. Please wait
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of radiotherapy simulators
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-00-00
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of radiotherapy simulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-29*CEI 60601-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.7 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of radiotherapy simulators (imitators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.29 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of radiotherapy simulators (imitators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.29 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of radiotherapy simulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.29 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |