Loading data. Please wait
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001/A1:2004
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-08-00
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2012+A1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |