Loading data. Please wait
Fibre ropes - Manila and sisal - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1181:2004)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-11-00
Fibre ropes - Manilla and sisal - 3-, 4- and 8- strand ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G36-001*NF EN ISO 1181 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes; general specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9554 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Manila and sisal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 698 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Manila and sisal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 698 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Manila and sisal - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1181:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1181 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Manilla and sisal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 698 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ropes for general service; manilla and sisal; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 698 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |