Loading data. Please wait

EN ISO 1181

Fibre ropes - Manila and sisal - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1181:2004)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1181
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes - Manila and sisal - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1181:2004)
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G36-001*NF EN ISO 1181 (2005-07-01), IDT
Fibre ropes - Manilla and sisal - 3-, 4- and 8- strand ropes
Số hiệu tiêu chuẩn NF G36-001*NF EN ISO 1181
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1181 (2005-02), IDT * BS EN ISO 1181 (2004-11-19), IDT * ISO 1181 (2004-11), IDT * SN EN ISO 1181 (2005-02), IDT * OENORM EN ISO 1181 (2005-02-01), IDT * PN-EN ISO 1181 (2006-05-18), IDT * SS-EN ISO 1181 (2004-11-26), IDT * UNE-EN ISO 1181 (2005-06-01), IDT * TS EN ISO 1181 (2006-07-20), IDT * UNI EN ISO 1181:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO 1181 (2005-06-01), IDT * CSN EN ISO 1181 (2005-06-01), IDT * DS/EN ISO 1181 (2005-02-25), IDT * NEN-EN-ISO 1181:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN ISO 1181:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1968 (1973-09)
Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1968
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9554 (1991-04)
Fibre ropes; general specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9554
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2307 (1990-09)
Thay thế cho
EN 698 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Manila and sisal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 698
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1181 (2004-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 698 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Manila and sisal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 698
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1181 (2004-11)
Fibre ropes - Manila and sisal - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1181:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1181
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 698 (1995-03)
Fibre ropes for general service - Manilla and sisal
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 698
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 698 (1992-04)
Ropes for general service; manilla and sisal; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 698
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1181 (2004-08) * prEN ISO 1181 (2003-03)
Từ khóa
Abaca * Breaking load * Cords * Designations * Fibre ropes * Manila ropes * Marking * Naval engineering * Offshore engineering * Properties * Ropes * Sisal * Sisal ropes * Specification * Specification (approval) * Specifications * Stranded ropes * Textile fibres * Textile products * Textiles
Mục phân loại
Số trang
9