Loading data. Please wait

prEN 12952-9

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-9
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-9 (1999-05), IDT * 99/709763 DC (1999-06-15), IDT * E32-110-9, IDT * OENORM EN 12952-9 (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26184-1 (1991-01)
Explosion protection systems; part 1 : determination of explosion indices of combustible dusts in air (ISO 6184-1:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26184-1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (1997-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12952-9 (2002-07)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-9
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-9 (2002-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-9
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-9 (2002-07)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-9
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-9 (1999-06)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-9
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Ash removal plant * Boiler plants * Calorifiers * Charging devices * Coal * Coal bunkers * Coal dust * Coal dust firing * Definitions * Dust * Equipment * Explosion protection * Feeding * Firing plants * Flue gas removal * Fuel supply * Fuels * Grinding installation * Hoisting devices * Installations in need of monitoring * Maintenance * Operating instructions * Operation * Protective measures * Safety engineering * Solid fuels * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generators * Storage * Surveillance (approval) * Tanks * Water-tube boilers * Winding gears * Pumping devices * Bearings * Vessels
Số trang
27